đổi Rumani Leu để Peso Mêhicô (RON → MXN)
Chuyển đổi từ Rumani Leu để Peso Mêhicô. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Rumani Leu = 3.8456 Peso Mêhicô | 10 Rumani Leu = 38.4559 Peso Mêhicô | 2500 Rumani Leu = 9613.98 Peso Mêhicô |
2 Rumani Leu = 7.6912 Peso Mêhicô | 20 Rumani Leu = 76.9119 Peso Mêhicô | 5000 Rumani Leu = 19227.97 Peso Mêhicô |
3 Rumani Leu = 11.5368 Peso Mêhicô | 30 Rumani Leu = 115.37 Peso Mêhicô | 10000 Rumani Leu = 38455.93 Peso Mêhicô |
4 Rumani Leu = 15.3824 Peso Mêhicô | 40 Rumani Leu = 153.82 Peso Mêhicô | 25000 Rumani Leu = 96139.83 Peso Mêhicô |
5 Rumani Leu = 19.228 Peso Mêhicô | 50 Rumani Leu = 192.28 Peso Mêhicô | 50000 Rumani Leu = 192279.66 Peso Mêhicô |
6 Rumani Leu = 23.0736 Peso Mêhicô | 100 Rumani Leu = 384.56 Peso Mêhicô | 100000 Rumani Leu = 384559.33 Peso Mêhicô |
7 Rumani Leu = 26.9192 Peso Mêhicô | 250 Rumani Leu = 961.4 Peso Mêhicô | 250000 Rumani Leu = 961398.32 Peso Mêhicô |
8 Rumani Leu = 30.7647 Peso Mêhicô | 500 Rumani Leu = 1922.8 Peso Mêhicô | 500000 Rumani Leu = 1922796.65 Peso Mêhicô |
9 Rumani Leu = 34.6103 Peso Mêhicô | 1000 Rumani Leu = 3845.59 Peso Mêhicô | 1000000 Rumani Leu = 3845593.3 Peso Mêhicô |