đổi Rumani Leu để Malaysia Ringgits (RON → MYR)
Chuyển đổi từ Rumani Leu để Malaysia Ringgits. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Rumani Leu = 0.9914 Malaysia Ringgits | 10 Rumani Leu = 9.9142 Malaysia Ringgits | 2500 Rumani Leu = 2478.54 Malaysia Ringgits |
2 Rumani Leu = 1.9828 Malaysia Ringgits | 20 Rumani Leu = 19.8283 Malaysia Ringgits | 5000 Rumani Leu = 4957.09 Malaysia Ringgits |
3 Rumani Leu = 2.9743 Malaysia Ringgits | 30 Rumani Leu = 29.7425 Malaysia Ringgits | 10000 Rumani Leu = 9914.17 Malaysia Ringgits |
4 Rumani Leu = 3.9657 Malaysia Ringgits | 40 Rumani Leu = 39.6567 Malaysia Ringgits | 25000 Rumani Leu = 24785.43 Malaysia Ringgits |
5 Rumani Leu = 4.9571 Malaysia Ringgits | 50 Rumani Leu = 49.5709 Malaysia Ringgits | 50000 Rumani Leu = 49570.87 Malaysia Ringgits |
6 Rumani Leu = 5.9485 Malaysia Ringgits | 100 Rumani Leu = 99.1417 Malaysia Ringgits | 100000 Rumani Leu = 99141.74 Malaysia Ringgits |
7 Rumani Leu = 6.9399 Malaysia Ringgits | 250 Rumani Leu = 247.85 Malaysia Ringgits | 250000 Rumani Leu = 247854.34 Malaysia Ringgits |
8 Rumani Leu = 7.9313 Malaysia Ringgits | 500 Rumani Leu = 495.71 Malaysia Ringgits | 500000 Rumani Leu = 495708.68 Malaysia Ringgits |
9 Rumani Leu = 8.9228 Malaysia Ringgits | 1000 Rumani Leu = 991.42 Malaysia Ringgits | 1000000 Rumani Leu = 991417.35 Malaysia Ringgits |