đổi Rumani Leu để Na Uy Kroners (RON → NOK)
Chuyển đổi từ Rumani Leu để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Rumani Leu = 2.3343 Na Uy Kroners | 10 Rumani Leu = 23.3434 Na Uy Kroners | 2500 Rumani Leu = 5835.85 Na Uy Kroners |
2 Rumani Leu = 4.6687 Na Uy Kroners | 20 Rumani Leu = 46.6868 Na Uy Kroners | 5000 Rumani Leu = 11671.69 Na Uy Kroners |
3 Rumani Leu = 7.003 Na Uy Kroners | 30 Rumani Leu = 70.0302 Na Uy Kroners | 10000 Rumani Leu = 23343.39 Na Uy Kroners |
4 Rumani Leu = 9.3374 Na Uy Kroners | 40 Rumani Leu = 93.3735 Na Uy Kroners | 25000 Rumani Leu = 58358.47 Na Uy Kroners |
5 Rumani Leu = 11.6717 Na Uy Kroners | 50 Rumani Leu = 116.72 Na Uy Kroners | 50000 Rumani Leu = 116716.93 Na Uy Kroners |
6 Rumani Leu = 14.006 Na Uy Kroners | 100 Rumani Leu = 233.43 Na Uy Kroners | 100000 Rumani Leu = 233433.87 Na Uy Kroners |
7 Rumani Leu = 16.3404 Na Uy Kroners | 250 Rumani Leu = 583.58 Na Uy Kroners | 250000 Rumani Leu = 583584.67 Na Uy Kroners |
8 Rumani Leu = 18.6747 Na Uy Kroners | 500 Rumani Leu = 1167.17 Na Uy Kroners | 500000 Rumani Leu = 1167169.35 Na Uy Kroners |
9 Rumani Leu = 21.009 Na Uy Kroners | 1000 Rumani Leu = 2334.34 Na Uy Kroners | 1000000 Rumani Leu = 2334338.69 Na Uy Kroners |