đổi Rumani Leu để Đô la Niu Di-lân (RON → NZD)
Chuyển đổi từ Rumani Leu để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Rumani Leu = 0.3524 Đô la Niu Di-lân | 10 Rumani Leu = 3.5239 Đô la Niu Di-lân | 2500 Rumani Leu = 880.99 Đô la Niu Di-lân |
2 Rumani Leu = 0.7048 Đô la Niu Di-lân | 20 Rumani Leu = 7.0479 Đô la Niu Di-lân | 5000 Rumani Leu = 1761.97 Đô la Niu Di-lân |
3 Rumani Leu = 1.0572 Đô la Niu Di-lân | 30 Rumani Leu = 10.5718 Đô la Niu Di-lân | 10000 Rumani Leu = 3523.95 Đô la Niu Di-lân |
4 Rumani Leu = 1.4096 Đô la Niu Di-lân | 40 Rumani Leu = 14.0958 Đô la Niu Di-lân | 25000 Rumani Leu = 8809.87 Đô la Niu Di-lân |
5 Rumani Leu = 1.762 Đô la Niu Di-lân | 50 Rumani Leu = 17.6197 Đô la Niu Di-lân | 50000 Rumani Leu = 17619.73 Đô la Niu Di-lân |
6 Rumani Leu = 2.1144 Đô la Niu Di-lân | 100 Rumani Leu = 35.2395 Đô la Niu Di-lân | 100000 Rumani Leu = 35239.46 Đô la Niu Di-lân |
7 Rumani Leu = 2.4668 Đô la Niu Di-lân | 250 Rumani Leu = 88.0987 Đô la Niu Di-lân | 250000 Rumani Leu = 88098.66 Đô la Niu Di-lân |
8 Rumani Leu = 2.8192 Đô la Niu Di-lân | 500 Rumani Leu = 176.2 Đô la Niu Di-lân | 500000 Rumani Leu = 176197.32 Đô la Niu Di-lân |
9 Rumani Leu = 3.1716 Đô la Niu Di-lân | 1000 Rumani Leu = 352.39 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Rumani Leu = 352394.64 Đô la Niu Di-lân |