đổi Rumani Leu để Đô la Mỹ (RON → USD)
Chuyển đổi từ Rumani Leu để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Rumani Leu = 0.2203 Đô la Mỹ | 10 Rumani Leu = 2.2029 Đô la Mỹ | 2500 Rumani Leu = 550.74 Đô la Mỹ |
2 Rumani Leu = 0.4406 Đô la Mỹ | 20 Rumani Leu = 4.4059 Đô la Mỹ | 5000 Rumani Leu = 1101.47 Đô la Mỹ |
3 Rumani Leu = 0.6609 Đô la Mỹ | 30 Rumani Leu = 6.6088 Đô la Mỹ | 10000 Rumani Leu = 2202.95 Đô la Mỹ |
4 Rumani Leu = 0.8812 Đô la Mỹ | 40 Rumani Leu = 8.8118 Đô la Mỹ | 25000 Rumani Leu = 5507.37 Đô la Mỹ |
5 Rumani Leu = 1.1015 Đô la Mỹ | 50 Rumani Leu = 11.0147 Đô la Mỹ | 50000 Rumani Leu = 11014.74 Đô la Mỹ |
6 Rumani Leu = 1.3218 Đô la Mỹ | 100 Rumani Leu = 22.0295 Đô la Mỹ | 100000 Rumani Leu = 22029.47 Đô la Mỹ |
7 Rumani Leu = 1.5421 Đô la Mỹ | 250 Rumani Leu = 55.0737 Đô la Mỹ | 250000 Rumani Leu = 55073.68 Đô la Mỹ |
8 Rumani Leu = 1.7624 Đô la Mỹ | 500 Rumani Leu = 110.15 Đô la Mỹ | 500000 Rumani Leu = 110147.36 Đô la Mỹ |
9 Rumani Leu = 1.9827 Đô la Mỹ | 1000 Rumani Leu = 220.29 Đô la Mỹ | 1000000 Rumani Leu = 220294.72 Đô la Mỹ |