đổi Nga Rúp để Lép Bungari (RUB → BGN)
Chuyển đổi từ Nga Rúp để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nga Rúp = 0.0224 Lép Bungari | 10 Nga Rúp = 0.2243 Lép Bungari | 2500 Nga Rúp = 56.0735 Lép Bungari |
2 Nga Rúp = 0.0449 Lép Bungari | 20 Nga Rúp = 0.4486 Lép Bungari | 5000 Nga Rúp = 112.15 Lép Bungari |
3 Nga Rúp = 0.0673 Lép Bungari | 30 Nga Rúp = 0.6729 Lép Bungari | 10000 Nga Rúp = 224.29 Lép Bungari |
4 Nga Rúp = 0.0897 Lép Bungari | 40 Nga Rúp = 0.8972 Lép Bungari | 25000 Nga Rúp = 560.74 Lép Bungari |
5 Nga Rúp = 0.1121 Lép Bungari | 50 Nga Rúp = 1.1215 Lép Bungari | 50000 Nga Rúp = 1121.47 Lép Bungari |
6 Nga Rúp = 0.1346 Lép Bungari | 100 Nga Rúp = 2.2429 Lép Bungari | 100000 Nga Rúp = 2242.94 Lép Bungari |
7 Nga Rúp = 0.157 Lép Bungari | 250 Nga Rúp = 5.6074 Lép Bungari | 250000 Nga Rúp = 5607.35 Lép Bungari |
8 Nga Rúp = 0.1794 Lép Bungari | 500 Nga Rúp = 11.2147 Lép Bungari | 500000 Nga Rúp = 11214.7 Lép Bungari |
9 Nga Rúp = 0.2019 Lép Bungari | 1000 Nga Rúp = 22.4294 Lép Bungari | 1000000 Nga Rúp = 22429.4 Lép Bungari |