đổi Nga Rúp để Nhân dân tệ Trung Quốc (RUB → CNY)
Chuyển đổi từ Nga Rúp để Nhân dân tệ Trung Quốc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nga Rúp = 0.0868 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10 Nga Rúp = 0.8685 Nhân dân tệ Trung Quốc | 2500 Nga Rúp = 217.12 Nhân dân tệ Trung Quốc |
2 Nga Rúp = 0.1737 Nhân dân tệ Trung Quốc | 20 Nga Rúp = 1.737 Nhân dân tệ Trung Quốc | 5000 Nga Rúp = 434.25 Nhân dân tệ Trung Quốc |
3 Nga Rúp = 0.2605 Nhân dân tệ Trung Quốc | 30 Nga Rúp = 2.6055 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10000 Nga Rúp = 868.5 Nhân dân tệ Trung Quốc |
4 Nga Rúp = 0.3474 Nhân dân tệ Trung Quốc | 40 Nga Rúp = 3.474 Nhân dân tệ Trung Quốc | 25000 Nga Rúp = 2171.24 Nhân dân tệ Trung Quốc |
5 Nga Rúp = 0.4342 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50 Nga Rúp = 4.3425 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50000 Nga Rúp = 4342.48 Nhân dân tệ Trung Quốc |
6 Nga Rúp = 0.5211 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100 Nga Rúp = 8.685 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100000 Nga Rúp = 8684.96 Nhân dân tệ Trung Quốc |
7 Nga Rúp = 0.6079 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250 Nga Rúp = 21.7124 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250000 Nga Rúp = 21712.39 Nhân dân tệ Trung Quốc |
8 Nga Rúp = 0.6948 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500 Nga Rúp = 43.4248 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500000 Nga Rúp = 43424.79 Nhân dân tệ Trung Quốc |
9 Nga Rúp = 0.7816 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000 Nga Rúp = 86.8496 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000000 Nga Rúp = 86849.57 Nhân dân tệ Trung Quốc |