đổi Nga Rúp để Đô la Niu Di-lân (RUB → NZD)
Chuyển đổi từ Nga Rúp để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nga Rúp = 0.02 Đô la Niu Di-lân | 10 Nga Rúp = 0.1996 Đô la Niu Di-lân | 2500 Nga Rúp = 49.9097 Đô la Niu Di-lân |
2 Nga Rúp = 0.0399 Đô la Niu Di-lân | 20 Nga Rúp = 0.3993 Đô la Niu Di-lân | 5000 Nga Rúp = 99.8194 Đô la Niu Di-lân |
3 Nga Rúp = 0.0599 Đô la Niu Di-lân | 30 Nga Rúp = 0.5989 Đô la Niu Di-lân | 10000 Nga Rúp = 199.64 Đô la Niu Di-lân |
4 Nga Rúp = 0.0799 Đô la Niu Di-lân | 40 Nga Rúp = 0.7986 Đô la Niu Di-lân | 25000 Nga Rúp = 499.1 Đô la Niu Di-lân |
5 Nga Rúp = 0.0998 Đô la Niu Di-lân | 50 Nga Rúp = 0.9982 Đô la Niu Di-lân | 50000 Nga Rúp = 998.19 Đô la Niu Di-lân |
6 Nga Rúp = 0.1198 Đô la Niu Di-lân | 100 Nga Rúp = 1.9964 Đô la Niu Di-lân | 100000 Nga Rúp = 1996.39 Đô la Niu Di-lân |
7 Nga Rúp = 0.1397 Đô la Niu Di-lân | 250 Nga Rúp = 4.991 Đô la Niu Di-lân | 250000 Nga Rúp = 4990.97 Đô la Niu Di-lân |
8 Nga Rúp = 0.1597 Đô la Niu Di-lân | 500 Nga Rúp = 9.9819 Đô la Niu Di-lân | 500000 Nga Rúp = 9981.94 Đô la Niu Di-lân |
9 Nga Rúp = 0.1797 Đô la Niu Di-lân | 1000 Nga Rúp = 19.9639 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Nga Rúp = 19963.88 Đô la Niu Di-lân |