đổi Ả Riyals để Lép Bungari (SAR → BGN)
Chuyển đổi từ Ả Riyals để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ả Riyals = 0.4792 Lép Bungari | 10 Ả Riyals = 4.792 Lép Bungari | 2500 Ả Riyals = 1198 Lép Bungari |
2 Ả Riyals = 0.9584 Lép Bungari | 20 Ả Riyals = 9.584 Lép Bungari | 5000 Ả Riyals = 2396 Lép Bungari |
3 Ả Riyals = 1.4376 Lép Bungari | 30 Ả Riyals = 14.376 Lép Bungari | 10000 Ả Riyals = 4791.99 Lép Bungari |
4 Ả Riyals = 1.9168 Lép Bungari | 40 Ả Riyals = 19.168 Lép Bungari | 25000 Ả Riyals = 11979.98 Lép Bungari |
5 Ả Riyals = 2.396 Lép Bungari | 50 Ả Riyals = 23.96 Lép Bungari | 50000 Ả Riyals = 23959.97 Lép Bungari |
6 Ả Riyals = 2.8752 Lép Bungari | 100 Ả Riyals = 47.9199 Lép Bungari | 100000 Ả Riyals = 47919.93 Lép Bungari |
7 Ả Riyals = 3.3544 Lép Bungari | 250 Ả Riyals = 119.8 Lép Bungari | 250000 Ả Riyals = 119799.83 Lép Bungari |
8 Ả Riyals = 3.8336 Lép Bungari | 500 Ả Riyals = 239.6 Lép Bungari | 500000 Ả Riyals = 239599.67 Lép Bungari |
9 Ả Riyals = 4.3128 Lép Bungari | 1000 Ả Riyals = 479.2 Lép Bungari | 1000000 Ả Riyals = 479199.33 Lép Bungari |