đổi Ả Riyals để Đô la Brunei (SAR → BND)
Chuyển đổi từ Ả Riyals để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ả Riyals = 0.3568 Đô la Brunei | 10 Ả Riyals = 3.5682 Đô la Brunei | 2500 Ả Riyals = 892.05 Đô la Brunei |
2 Ả Riyals = 0.7136 Đô la Brunei | 20 Ả Riyals = 7.1364 Đô la Brunei | 5000 Ả Riyals = 1784.1 Đô la Brunei |
3 Ả Riyals = 1.0705 Đô la Brunei | 30 Ả Riyals = 10.7046 Đô la Brunei | 10000 Ả Riyals = 3568.21 Đô la Brunei |
4 Ả Riyals = 1.4273 Đô la Brunei | 40 Ả Riyals = 14.2728 Đô la Brunei | 25000 Ả Riyals = 8920.52 Đô la Brunei |
5 Ả Riyals = 1.7841 Đô la Brunei | 50 Ả Riyals = 17.841 Đô la Brunei | 50000 Ả Riyals = 17841.04 Đô la Brunei |
6 Ả Riyals = 2.1409 Đô la Brunei | 100 Ả Riyals = 35.6821 Đô la Brunei | 100000 Ả Riyals = 35682.09 Đô la Brunei |
7 Ả Riyals = 2.4977 Đô la Brunei | 250 Ả Riyals = 89.2052 Đô la Brunei | 250000 Ả Riyals = 89205.21 Đô la Brunei |
8 Ả Riyals = 2.8546 Đô la Brunei | 500 Ả Riyals = 178.41 Đô la Brunei | 500000 Ả Riyals = 178410.43 Đô la Brunei |
9 Ả Riyals = 3.2114 Đô la Brunei | 1000 Ả Riyals = 356.82 Đô la Brunei | 1000000 Ả Riyals = 356820.85 Đô la Brunei |