đổi Ả Riyals để Đô la Canada (SAR → CAD)
Chuyển đổi từ Ả Riyals để Đô la Canada. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ả Riyals = 0.3591 Đô la Canada | 10 Ả Riyals = 3.5912 Đô la Canada | 2500 Ả Riyals = 897.81 Đô la Canada |
2 Ả Riyals = 0.7182 Đô la Canada | 20 Ả Riyals = 7.1825 Đô la Canada | 5000 Ả Riyals = 1795.62 Đô la Canada |
3 Ả Riyals = 1.0774 Đô la Canada | 30 Ả Riyals = 10.7737 Đô la Canada | 10000 Ả Riyals = 3591.24 Đô la Canada |
4 Ả Riyals = 1.4365 Đô la Canada | 40 Ả Riyals = 14.365 Đô la Canada | 25000 Ả Riyals = 8978.1 Đô la Canada |
5 Ả Riyals = 1.7956 Đô la Canada | 50 Ả Riyals = 17.9562 Đô la Canada | 50000 Ả Riyals = 17956.19 Đô la Canada |
6 Ả Riyals = 2.1547 Đô la Canada | 100 Ả Riyals = 35.9124 Đô la Canada | 100000 Ả Riyals = 35912.39 Đô la Canada |
7 Ả Riyals = 2.5139 Đô la Canada | 250 Ả Riyals = 89.781 Đô la Canada | 250000 Ả Riyals = 89780.97 Đô la Canada |
8 Ả Riyals = 2.873 Đô la Canada | 500 Ả Riyals = 179.56 Đô la Canada | 500000 Ả Riyals = 179561.94 Đô la Canada |
9 Ả Riyals = 3.2321 Đô la Canada | 1000 Ả Riyals = 359.12 Đô la Canada | 1000000 Ả Riyals = 359123.87 Đô la Canada |