đổi Ả Riyals để Shekel Israel mới (SAR → ILS)
Chuyển đổi từ Ả Riyals để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ả Riyals = 0.9765 Shekel Israel mới | 10 Ả Riyals = 9.765 Shekel Israel mới | 2500 Ả Riyals = 2441.26 Shekel Israel mới |
2 Ả Riyals = 1.953 Shekel Israel mới | 20 Ả Riyals = 19.5301 Shekel Israel mới | 5000 Ả Riyals = 4882.52 Shekel Israel mới |
3 Ả Riyals = 2.9295 Shekel Israel mới | 30 Ả Riyals = 29.2951 Shekel Israel mới | 10000 Ả Riyals = 9765.04 Shekel Israel mới |
4 Ả Riyals = 3.906 Shekel Israel mới | 40 Ả Riyals = 39.0602 Shekel Israel mới | 25000 Ả Riyals = 24412.61 Shekel Israel mới |
5 Ả Riyals = 4.8825 Shekel Israel mới | 50 Ả Riyals = 48.8252 Shekel Israel mới | 50000 Ả Riyals = 48825.22 Shekel Israel mới |
6 Ả Riyals = 5.859 Shekel Israel mới | 100 Ả Riyals = 97.6504 Shekel Israel mới | 100000 Ả Riyals = 97650.43 Shekel Israel mới |
7 Ả Riyals = 6.8355 Shekel Israel mới | 250 Ả Riyals = 244.13 Shekel Israel mới | 250000 Ả Riyals = 244126.08 Shekel Israel mới |
8 Ả Riyals = 7.812 Shekel Israel mới | 500 Ả Riyals = 488.25 Shekel Israel mới | 500000 Ả Riyals = 488252.16 Shekel Israel mới |
9 Ả Riyals = 8.7885 Shekel Israel mới | 1000 Ả Riyals = 976.5 Shekel Israel mới | 1000000 Ả Riyals = 976504.31 Shekel Israel mới |