đổi Ả Riyals để Na Uy Kroners (SAR → NOK)
Chuyển đổi từ Ả Riyals để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ả Riyals = 2.8254 Na Uy Kroners | 10 Ả Riyals = 28.2539 Na Uy Kroners | 2500 Ả Riyals = 7063.47 Na Uy Kroners |
2 Ả Riyals = 5.6508 Na Uy Kroners | 20 Ả Riyals = 56.5077 Na Uy Kroners | 5000 Ả Riyals = 14126.94 Na Uy Kroners |
3 Ả Riyals = 8.4762 Na Uy Kroners | 30 Ả Riyals = 84.7616 Na Uy Kroners | 10000 Ả Riyals = 28253.87 Na Uy Kroners |
4 Ả Riyals = 11.3015 Na Uy Kroners | 40 Ả Riyals = 113.02 Na Uy Kroners | 25000 Ả Riyals = 70634.68 Na Uy Kroners |
5 Ả Riyals = 14.1269 Na Uy Kroners | 50 Ả Riyals = 141.27 Na Uy Kroners | 50000 Ả Riyals = 141269.36 Na Uy Kroners |
6 Ả Riyals = 16.9523 Na Uy Kroners | 100 Ả Riyals = 282.54 Na Uy Kroners | 100000 Ả Riyals = 282538.71 Na Uy Kroners |
7 Ả Riyals = 19.7777 Na Uy Kroners | 250 Ả Riyals = 706.35 Na Uy Kroners | 250000 Ả Riyals = 706346.78 Na Uy Kroners |
8 Ả Riyals = 22.6031 Na Uy Kroners | 500 Ả Riyals = 1412.69 Na Uy Kroners | 500000 Ả Riyals = 1412693.55 Na Uy Kroners |
9 Ả Riyals = 25.4285 Na Uy Kroners | 1000 Ả Riyals = 2825.39 Na Uy Kroners | 1000000 Ả Riyals = 2825387.1 Na Uy Kroners |