đổi Ả Riyals để Đô la Niu Di-lân (SAR → NZD)
Chuyển đổi từ Ả Riyals để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ả Riyals = 0.4265 Đô la Niu Di-lân | 10 Ả Riyals = 4.2652 Đô la Niu Di-lân | 2500 Ả Riyals = 1066.31 Đô la Niu Di-lân |
2 Ả Riyals = 0.853 Đô la Niu Di-lân | 20 Ả Riyals = 8.5305 Đô la Niu Di-lân | 5000 Ả Riyals = 2132.62 Đô la Niu Di-lân |
3 Ả Riyals = 1.2796 Đô la Niu Di-lân | 30 Ả Riyals = 12.7957 Đô la Niu Di-lân | 10000 Ả Riyals = 4265.24 Đô la Niu Di-lân |
4 Ả Riyals = 1.7061 Đô la Niu Di-lân | 40 Ả Riyals = 17.061 Đô la Niu Di-lân | 25000 Ả Riyals = 10663.1 Đô la Niu Di-lân |
5 Ả Riyals = 2.1326 Đô la Niu Di-lân | 50 Ả Riyals = 21.3262 Đô la Niu Di-lân | 50000 Ả Riyals = 21326.2 Đô la Niu Di-lân |
6 Ả Riyals = 2.5591 Đô la Niu Di-lân | 100 Ả Riyals = 42.6524 Đô la Niu Di-lân | 100000 Ả Riyals = 42652.39 Đô la Niu Di-lân |
7 Ả Riyals = 2.9857 Đô la Niu Di-lân | 250 Ả Riyals = 106.63 Đô la Niu Di-lân | 250000 Ả Riyals = 106630.98 Đô la Niu Di-lân |
8 Ả Riyals = 3.4122 Đô la Niu Di-lân | 500 Ả Riyals = 213.26 Đô la Niu Di-lân | 500000 Ả Riyals = 213261.96 Đô la Niu Di-lân |
9 Ả Riyals = 3.8387 Đô la Niu Di-lân | 1000 Ả Riyals = 426.52 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Ả Riyals = 426523.91 Đô la Niu Di-lân |