đổi Ả Riyals để Đô la Niu Di-lân (SAR → NZD)

Chuyển đổi từ Ả Riyals để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Ả Riyals =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Ả Riyals = 0.4265 Đô la Niu Di-lân 10 Ả Riyals = 4.2652 Đô la Niu Di-lân 2500 Ả Riyals = 1066.31 Đô la Niu Di-lân
2 Ả Riyals = 0.853 Đô la Niu Di-lân 20 Ả Riyals = 8.5305 Đô la Niu Di-lân 5000 Ả Riyals = 2132.62 Đô la Niu Di-lân
3 Ả Riyals = 1.2796 Đô la Niu Di-lân 30 Ả Riyals = 12.7957 Đô la Niu Di-lân 10000 Ả Riyals = 4265.24 Đô la Niu Di-lân
4 Ả Riyals = 1.7061 Đô la Niu Di-lân 40 Ả Riyals = 17.061 Đô la Niu Di-lân 25000 Ả Riyals = 10663.1 Đô la Niu Di-lân
5 Ả Riyals = 2.1326 Đô la Niu Di-lân 50 Ả Riyals = 21.3262 Đô la Niu Di-lân 50000 Ả Riyals = 21326.2 Đô la Niu Di-lân
6 Ả Riyals = 2.5591 Đô la Niu Di-lân 100 Ả Riyals = 42.6524 Đô la Niu Di-lân 100000 Ả Riyals = 42652.39 Đô la Niu Di-lân
7 Ả Riyals = 2.9857 Đô la Niu Di-lân 250 Ả Riyals = 106.63 Đô la Niu Di-lân 250000 Ả Riyals = 106630.98 Đô la Niu Di-lân
8 Ả Riyals = 3.4122 Đô la Niu Di-lân 500 Ả Riyals = 213.26 Đô la Niu Di-lân 500000 Ả Riyals = 213261.96 Đô la Niu Di-lân
9 Ả Riyals = 3.8387 Đô la Niu Di-lân 1000 Ả Riyals = 426.52 Đô la Niu Di-lân 1000000 Ả Riyals = 426523.91 Đô la Niu Di-lân