đổi Ả Riyals để Rumani Leu (SAR → RON)
Chuyển đổi từ Ả Riyals để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ả Riyals = 1.211 Rumani Leu | 10 Ả Riyals = 12.1099 Rumani Leu | 2500 Ả Riyals = 3027.48 Rumani Leu |
2 Ả Riyals = 2.422 Rumani Leu | 20 Ả Riyals = 24.2199 Rumani Leu | 5000 Ả Riyals = 6054.96 Rumani Leu |
3 Ả Riyals = 3.633 Rumani Leu | 30 Ả Riyals = 36.3298 Rumani Leu | 10000 Ả Riyals = 12109.93 Rumani Leu |
4 Ả Riyals = 4.844 Rumani Leu | 40 Ả Riyals = 48.4397 Rumani Leu | 25000 Ả Riyals = 30274.82 Rumani Leu |
5 Ả Riyals = 6.055 Rumani Leu | 50 Ả Riyals = 60.5496 Rumani Leu | 50000 Ả Riyals = 60549.64 Rumani Leu |
6 Ả Riyals = 7.266 Rumani Leu | 100 Ả Riyals = 121.1 Rumani Leu | 100000 Ả Riyals = 121099.28 Rumani Leu |
7 Ả Riyals = 8.4769 Rumani Leu | 250 Ả Riyals = 302.75 Rumani Leu | 250000 Ả Riyals = 302748.19 Rumani Leu |
8 Ả Riyals = 9.6879 Rumani Leu | 500 Ả Riyals = 605.5 Rumani Leu | 500000 Ả Riyals = 605496.39 Rumani Leu |
9 Ả Riyals = 10.8989 Rumani Leu | 1000 Ả Riyals = 1210.99 Rumani Leu | 1000000 Ả Riyals = 1210992.78 Rumani Leu |