đổi Ả Riyals để Đô la Singapore (SAR → SGD)
Chuyển đổi từ Ả Riyals để Đô la Singapore. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ả Riyals = 0.3562 Đô la Singapore | 10 Ả Riyals = 3.5622 Đô la Singapore | 2500 Ả Riyals = 890.56 Đô la Singapore |
2 Ả Riyals = 0.7124 Đô la Singapore | 20 Ả Riyals = 7.1245 Đô la Singapore | 5000 Ả Riyals = 1781.12 Đô la Singapore |
3 Ả Riyals = 1.0687 Đô la Singapore | 30 Ả Riyals = 10.6867 Đô la Singapore | 10000 Ả Riyals = 3562.25 Đô la Singapore |
4 Ả Riyals = 1.4249 Đô la Singapore | 40 Ả Riyals = 14.249 Đô la Singapore | 25000 Ả Riyals = 8905.62 Đô la Singapore |
5 Ả Riyals = 1.7811 Đô la Singapore | 50 Ả Riyals = 17.8112 Đô la Singapore | 50000 Ả Riyals = 17811.24 Đô la Singapore |
6 Ả Riyals = 2.1373 Đô la Singapore | 100 Ả Riyals = 35.6225 Đô la Singapore | 100000 Ả Riyals = 35622.48 Đô la Singapore |
7 Ả Riyals = 2.4936 Đô la Singapore | 250 Ả Riyals = 89.0562 Đô la Singapore | 250000 Ả Riyals = 89056.19 Đô la Singapore |
8 Ả Riyals = 2.8498 Đô la Singapore | 500 Ả Riyals = 178.11 Đô la Singapore | 500000 Ả Riyals = 178112.38 Đô la Singapore |
9 Ả Riyals = 3.206 Đô la Singapore | 1000 Ả Riyals = 356.22 Đô la Singapore | 1000000 Ả Riyals = 356224.75 Đô la Singapore |