đổi Ả Riyals để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (SAR → TRY)
Chuyển đổi từ Ả Riyals để Thổ Nhĩ Kỳ Liras. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ả Riyals = 5.255 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10 Ả Riyals = 52.5499 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 2500 Ả Riyals = 13137.47 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
2 Ả Riyals = 10.51 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 20 Ả Riyals = 105.1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 5000 Ả Riyals = 26274.94 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
3 Ả Riyals = 15.765 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 30 Ả Riyals = 157.65 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10000 Ả Riyals = 52549.88 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
4 Ả Riyals = 21.02 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 40 Ả Riyals = 210.2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 25000 Ả Riyals = 131374.71 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
5 Ả Riyals = 26.2749 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50 Ả Riyals = 262.75 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50000 Ả Riyals = 262749.42 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
6 Ả Riyals = 31.5299 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100 Ả Riyals = 525.5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100000 Ả Riyals = 525498.84 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
7 Ả Riyals = 36.7849 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250 Ả Riyals = 1313.75 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250000 Ả Riyals = 1313747.09 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
8 Ả Riyals = 42.0399 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500 Ả Riyals = 2627.49 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500000 Ả Riyals = 2627494.19 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
9 Ả Riyals = 47.2949 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000 Ả Riyals = 5254.99 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000000 Ả Riyals = 5254988.37 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |