đổi Ả Riyals để Đô la Đài Loan (SAR → TWD)
Chuyển đổi từ Ả Riyals để Đô la Đài Loan. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ả Riyals = 8.2149 Đô la Đài Loan | 10 Ả Riyals = 82.1491 Đô la Đài Loan | 2500 Ả Riyals = 20537.28 Đô la Đài Loan |
2 Ả Riyals = 16.4298 Đô la Đài Loan | 20 Ả Riyals = 164.3 Đô la Đài Loan | 5000 Ả Riyals = 41074.55 Đô la Đài Loan |
3 Ả Riyals = 24.6447 Đô la Đài Loan | 30 Ả Riyals = 246.45 Đô la Đài Loan | 10000 Ả Riyals = 82149.1 Đô la Đài Loan |
4 Ả Riyals = 32.8596 Đô la Đài Loan | 40 Ả Riyals = 328.6 Đô la Đài Loan | 25000 Ả Riyals = 205372.75 Đô la Đài Loan |
5 Ả Riyals = 41.0746 Đô la Đài Loan | 50 Ả Riyals = 410.75 Đô la Đài Loan | 50000 Ả Riyals = 410745.5 Đô la Đài Loan |
6 Ả Riyals = 49.2895 Đô la Đài Loan | 100 Ả Riyals = 821.49 Đô la Đài Loan | 100000 Ả Riyals = 821491 Đô la Đài Loan |
7 Ả Riyals = 57.5044 Đô la Đài Loan | 250 Ả Riyals = 2053.73 Đô la Đài Loan | 250000 Ả Riyals = 2053727.51 Đô la Đài Loan |
8 Ả Riyals = 65.7193 Đô la Đài Loan | 500 Ả Riyals = 4107.46 Đô la Đài Loan | 500000 Ả Riyals = 4107455.01 Đô la Đài Loan |
9 Ả Riyals = 73.9342 Đô la Đài Loan | 1000 Ả Riyals = 8214.91 Đô la Đài Loan | 1000000 Ả Riyals = 8214910.03 Đô la Đài Loan |