đổi Ả Riyals để Đô la Mỹ (SAR → USD)
Chuyển đổi từ Ả Riyals để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ả Riyals = 0.2666 Đô la Mỹ | 10 Ả Riyals = 2.6664 Đô la Mỹ | 2500 Ả Riyals = 666.61 Đô la Mỹ |
2 Ả Riyals = 0.5333 Đô la Mỹ | 20 Ả Riyals = 5.3328 Đô la Mỹ | 5000 Ả Riyals = 1333.21 Đô la Mỹ |
3 Ả Riyals = 0.7999 Đô la Mỹ | 30 Ả Riyals = 7.9993 Đô la Mỹ | 10000 Ả Riyals = 2666.42 Đô la Mỹ |
4 Ả Riyals = 1.0666 Đô la Mỹ | 40 Ả Riyals = 10.6657 Đô la Mỹ | 25000 Ả Riyals = 6666.05 Đô la Mỹ |
5 Ả Riyals = 1.3332 Đô la Mỹ | 50 Ả Riyals = 13.3321 Đô la Mỹ | 50000 Ả Riyals = 13332.11 Đô la Mỹ |
6 Ả Riyals = 1.5999 Đô la Mỹ | 100 Ả Riyals = 26.6642 Đô la Mỹ | 100000 Ả Riyals = 26664.22 Đô la Mỹ |
7 Ả Riyals = 1.8665 Đô la Mỹ | 250 Ả Riyals = 66.6605 Đô la Mỹ | 250000 Ả Riyals = 66660.55 Đô la Mỹ |
8 Ả Riyals = 2.1331 Đô la Mỹ | 500 Ả Riyals = 133.32 Đô la Mỹ | 500000 Ả Riyals = 133321.09 Đô la Mỹ |
9 Ả Riyals = 2.3998 Đô la Mỹ | 1000 Ả Riyals = 266.64 Đô la Mỹ | 1000000 Ả Riyals = 266642.18 Đô la Mỹ |