đổi Thụy Điển Kronas để Lép Bungari (SEK → BGN)
Chuyển đổi từ Thụy Điển Kronas để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thụy Điển Kronas = 0.1736 Lép Bungari | 10 Thụy Điển Kronas = 1.7359 Lép Bungari | 2500 Thụy Điển Kronas = 433.98 Lép Bungari |
2 Thụy Điển Kronas = 0.3472 Lép Bungari | 20 Thụy Điển Kronas = 3.4719 Lép Bungari | 5000 Thụy Điển Kronas = 867.97 Lép Bungari |
3 Thụy Điển Kronas = 0.5208 Lép Bungari | 30 Thụy Điển Kronas = 5.2078 Lép Bungari | 10000 Thụy Điển Kronas = 1735.93 Lép Bungari |
4 Thụy Điển Kronas = 0.6944 Lép Bungari | 40 Thụy Điển Kronas = 6.9437 Lép Bungari | 25000 Thụy Điển Kronas = 4339.83 Lép Bungari |
5 Thụy Điển Kronas = 0.868 Lép Bungari | 50 Thụy Điển Kronas = 8.6797 Lép Bungari | 50000 Thụy Điển Kronas = 8679.66 Lép Bungari |
6 Thụy Điển Kronas = 1.0416 Lép Bungari | 100 Thụy Điển Kronas = 17.3593 Lép Bungari | 100000 Thụy Điển Kronas = 17359.32 Lép Bungari |
7 Thụy Điển Kronas = 1.2152 Lép Bungari | 250 Thụy Điển Kronas = 43.3983 Lép Bungari | 250000 Thụy Điển Kronas = 43398.29 Lép Bungari |
8 Thụy Điển Kronas = 1.3887 Lép Bungari | 500 Thụy Điển Kronas = 86.7966 Lép Bungari | 500000 Thụy Điển Kronas = 86796.59 Lép Bungari |
9 Thụy Điển Kronas = 1.5623 Lép Bungari | 1000 Thụy Điển Kronas = 173.59 Lép Bungari | 1000000 Thụy Điển Kronas = 173593.18 Lép Bungari |