đổi Thụy Điển Kronas để Đô la Brunei (SEK → BND)
Chuyển đổi từ Thụy Điển Kronas để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thụy Điển Kronas = 0.1293 Đô la Brunei | 10 Thụy Điển Kronas = 1.2935 Đô la Brunei | 2500 Thụy Điển Kronas = 323.36 Đô la Brunei |
2 Thụy Điển Kronas = 0.2587 Đô la Brunei | 20 Thụy Điển Kronas = 2.5869 Đô la Brunei | 5000 Thụy Điển Kronas = 646.73 Đô la Brunei |
3 Thụy Điển Kronas = 0.388 Đô la Brunei | 30 Thụy Điển Kronas = 3.8804 Đô la Brunei | 10000 Thụy Điển Kronas = 1293.45 Đô la Brunei |
4 Thụy Điển Kronas = 0.5174 Đô la Brunei | 40 Thụy Điển Kronas = 5.1738 Đô la Brunei | 25000 Thụy Điển Kronas = 3233.63 Đô la Brunei |
5 Thụy Điển Kronas = 0.6467 Đô la Brunei | 50 Thụy Điển Kronas = 6.4673 Đô la Brunei | 50000 Thụy Điển Kronas = 6467.26 Đô la Brunei |
6 Thụy Điển Kronas = 0.7761 Đô la Brunei | 100 Thụy Điển Kronas = 12.9345 Đô la Brunei | 100000 Thụy Điển Kronas = 12934.52 Đô la Brunei |
7 Thụy Điển Kronas = 0.9054 Đô la Brunei | 250 Thụy Điển Kronas = 32.3363 Đô la Brunei | 250000 Thụy Điển Kronas = 32336.29 Đô la Brunei |
8 Thụy Điển Kronas = 1.0348 Đô la Brunei | 500 Thụy Điển Kronas = 64.6726 Đô la Brunei | 500000 Thụy Điển Kronas = 64672.58 Đô la Brunei |
9 Thụy Điển Kronas = 1.1641 Đô la Brunei | 1000 Thụy Điển Kronas = 129.35 Đô la Brunei | 1000000 Thụy Điển Kronas = 129345.15 Đô la Brunei |