đổi Thụy Điển Kronas để Bảng Anh (SEK → GBP)
Chuyển đổi từ Thụy Điển Kronas để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thụy Điển Kronas = 0.0772 Bảng Anh | 10 Thụy Điển Kronas = 0.7719 Bảng Anh | 2500 Thụy Điển Kronas = 192.97 Bảng Anh |
2 Thụy Điển Kronas = 0.1544 Bảng Anh | 20 Thụy Điển Kronas = 1.5438 Bảng Anh | 5000 Thụy Điển Kronas = 385.95 Bảng Anh |
3 Thụy Điển Kronas = 0.2316 Bảng Anh | 30 Thụy Điển Kronas = 2.3157 Bảng Anh | 10000 Thụy Điển Kronas = 771.9 Bảng Anh |
4 Thụy Điển Kronas = 0.3088 Bảng Anh | 40 Thụy Điển Kronas = 3.0876 Bảng Anh | 25000 Thụy Điển Kronas = 1929.75 Bảng Anh |
5 Thụy Điển Kronas = 0.3859 Bảng Anh | 50 Thụy Điển Kronas = 3.8595 Bảng Anh | 50000 Thụy Điển Kronas = 3859.5 Bảng Anh |
6 Thụy Điển Kronas = 0.4631 Bảng Anh | 100 Thụy Điển Kronas = 7.719 Bảng Anh | 100000 Thụy Điển Kronas = 7719 Bảng Anh |
7 Thụy Điển Kronas = 0.5403 Bảng Anh | 250 Thụy Điển Kronas = 19.2975 Bảng Anh | 250000 Thụy Điển Kronas = 19297.5 Bảng Anh |
8 Thụy Điển Kronas = 0.6175 Bảng Anh | 500 Thụy Điển Kronas = 38.595 Bảng Anh | 500000 Thụy Điển Kronas = 38595 Bảng Anh |
9 Thụy Điển Kronas = 0.6947 Bảng Anh | 1000 Thụy Điển Kronas = 77.19 Bảng Anh | 1000000 Thụy Điển Kronas = 77189.99 Bảng Anh |