đổi Thụy Điển Kronas để Kuwait Dinar (SEK → KWD)
Chuyển đổi từ Thụy Điển Kronas để Kuwait Dinar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thụy Điển Kronas = 0.0297 Kuwait Dinar | 10 Thụy Điển Kronas = 0.2966 Kuwait Dinar | 2500 Thụy Điển Kronas = 74.1461 Kuwait Dinar |
2 Thụy Điển Kronas = 0.0593 Kuwait Dinar | 20 Thụy Điển Kronas = 0.5932 Kuwait Dinar | 5000 Thụy Điển Kronas = 148.29 Kuwait Dinar |
3 Thụy Điển Kronas = 0.089 Kuwait Dinar | 30 Thụy Điển Kronas = 0.8898 Kuwait Dinar | 10000 Thụy Điển Kronas = 296.58 Kuwait Dinar |
4 Thụy Điển Kronas = 0.1186 Kuwait Dinar | 40 Thụy Điển Kronas = 1.1863 Kuwait Dinar | 25000 Thụy Điển Kronas = 741.46 Kuwait Dinar |
5 Thụy Điển Kronas = 0.1483 Kuwait Dinar | 50 Thụy Điển Kronas = 1.4829 Kuwait Dinar | 50000 Thụy Điển Kronas = 1482.92 Kuwait Dinar |
6 Thụy Điển Kronas = 0.178 Kuwait Dinar | 100 Thụy Điển Kronas = 2.9658 Kuwait Dinar | 100000 Thụy Điển Kronas = 2965.84 Kuwait Dinar |
7 Thụy Điển Kronas = 0.2076 Kuwait Dinar | 250 Thụy Điển Kronas = 7.4146 Kuwait Dinar | 250000 Thụy Điển Kronas = 7414.61 Kuwait Dinar |
8 Thụy Điển Kronas = 0.2373 Kuwait Dinar | 500 Thụy Điển Kronas = 14.8292 Kuwait Dinar | 500000 Thụy Điển Kronas = 14829.21 Kuwait Dinar |
9 Thụy Điển Kronas = 0.2669 Kuwait Dinar | 1000 Thụy Điển Kronas = 29.6584 Kuwait Dinar | 1000000 Thụy Điển Kronas = 29658.42 Kuwait Dinar |