đổi Thụy Điển Kronas để Đô la Niu Di-lân (SEK → NZD)
Chuyển đổi từ Thụy Điển Kronas để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thụy Điển Kronas = 0.1547 Đô la Niu Di-lân | 10 Thụy Điển Kronas = 1.5467 Đô la Niu Di-lân | 2500 Thụy Điển Kronas = 386.68 Đô la Niu Di-lân |
2 Thụy Điển Kronas = 0.3093 Đô la Niu Di-lân | 20 Thụy Điển Kronas = 3.0935 Đô la Niu Di-lân | 5000 Thụy Điển Kronas = 773.36 Đô la Niu Di-lân |
3 Thụy Điển Kronas = 0.464 Đô la Niu Di-lân | 30 Thụy Điển Kronas = 4.6402 Đô la Niu Di-lân | 10000 Thụy Điển Kronas = 1546.73 Đô la Niu Di-lân |
4 Thụy Điển Kronas = 0.6187 Đô la Niu Di-lân | 40 Thụy Điển Kronas = 6.1869 Đô la Niu Di-lân | 25000 Thụy Điển Kronas = 3866.82 Đô la Niu Di-lân |
5 Thụy Điển Kronas = 0.7734 Đô la Niu Di-lân | 50 Thụy Điển Kronas = 7.7336 Đô la Niu Di-lân | 50000 Thụy Điển Kronas = 7733.64 Đô la Niu Di-lân |
6 Thụy Điển Kronas = 0.928 Đô la Niu Di-lân | 100 Thụy Điển Kronas = 15.4673 Đô la Niu Di-lân | 100000 Thụy Điển Kronas = 15467.28 Đô la Niu Di-lân |
7 Thụy Điển Kronas = 1.0827 Đô la Niu Di-lân | 250 Thụy Điển Kronas = 38.6682 Đô la Niu Di-lân | 250000 Thụy Điển Kronas = 38668.21 Đô la Niu Di-lân |
8 Thụy Điển Kronas = 1.2374 Đô la Niu Di-lân | 500 Thụy Điển Kronas = 77.3364 Đô la Niu Di-lân | 500000 Thụy Điển Kronas = 77336.42 Đô la Niu Di-lân |
9 Thụy Điển Kronas = 1.3921 Đô la Niu Di-lân | 1000 Thụy Điển Kronas = 154.67 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Thụy Điển Kronas = 154672.84 Đô la Niu Di-lân |