đổi Thụy Điển Kronas để Rumani Leu (SEK → RON)
Chuyển đổi từ Thụy Điển Kronas để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thụy Điển Kronas = 0.439 Rumani Leu | 10 Thụy Điển Kronas = 4.3896 Rumani Leu | 2500 Thụy Điển Kronas = 1097.39 Rumani Leu |
2 Thụy Điển Kronas = 0.8779 Rumani Leu | 20 Thụy Điển Kronas = 8.7791 Rumani Leu | 5000 Thụy Điển Kronas = 2194.79 Rumani Leu |
3 Thụy Điển Kronas = 1.3169 Rumani Leu | 30 Thụy Điển Kronas = 13.1687 Rumani Leu | 10000 Thụy Điển Kronas = 4389.57 Rumani Leu |
4 Thụy Điển Kronas = 1.7558 Rumani Leu | 40 Thụy Điển Kronas = 17.5583 Rumani Leu | 25000 Thụy Điển Kronas = 10973.93 Rumani Leu |
5 Thụy Điển Kronas = 2.1948 Rumani Leu | 50 Thụy Điển Kronas = 21.9479 Rumani Leu | 50000 Thụy Điển Kronas = 21947.85 Rumani Leu |
6 Thụy Điển Kronas = 2.6337 Rumani Leu | 100 Thụy Điển Kronas = 43.8957 Rumani Leu | 100000 Thụy Điển Kronas = 43895.71 Rumani Leu |
7 Thụy Điển Kronas = 3.0727 Rumani Leu | 250 Thụy Điển Kronas = 109.74 Rumani Leu | 250000 Thụy Điển Kronas = 109739.27 Rumani Leu |
8 Thụy Điển Kronas = 3.5117 Rumani Leu | 500 Thụy Điển Kronas = 219.48 Rumani Leu | 500000 Thụy Điển Kronas = 219478.54 Rumani Leu |
9 Thụy Điển Kronas = 3.9506 Rumani Leu | 1000 Thụy Điển Kronas = 438.96 Rumani Leu | 1000000 Thụy Điển Kronas = 438957.07 Rumani Leu |