đổi Đô la Singapore để Lép Bungari (SGD → BGN)
Chuyển đổi từ Đô la Singapore để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Singapore = 1.3444 Lép Bungari | 10 Đô la Singapore = 13.444 Lép Bungari | 2500 Đô la Singapore = 3361 Lép Bungari |
2 Đô la Singapore = 2.6888 Lép Bungari | 20 Đô la Singapore = 26.888 Lép Bungari | 5000 Đô la Singapore = 6721.99 Lép Bungari |
3 Đô la Singapore = 4.0332 Lép Bungari | 30 Đô la Singapore = 40.332 Lép Bungari | 10000 Đô la Singapore = 13443.99 Lép Bungari |
4 Đô la Singapore = 5.3776 Lép Bungari | 40 Đô la Singapore = 53.7759 Lép Bungari | 25000 Đô la Singapore = 33609.97 Lép Bungari |
5 Đô la Singapore = 6.722 Lép Bungari | 50 Đô la Singapore = 67.2199 Lép Bungari | 50000 Đô la Singapore = 67219.93 Lép Bungari |
6 Đô la Singapore = 8.0664 Lép Bungari | 100 Đô la Singapore = 134.44 Lép Bungari | 100000 Đô la Singapore = 134439.86 Lép Bungari |
7 Đô la Singapore = 9.4108 Lép Bungari | 250 Đô la Singapore = 336.1 Lép Bungari | 250000 Đô la Singapore = 336099.66 Lép Bungari |
8 Đô la Singapore = 10.7552 Lép Bungari | 500 Đô la Singapore = 672.2 Lép Bungari | 500000 Đô la Singapore = 672199.31 Lép Bungari |
9 Đô la Singapore = 12.0996 Lép Bungari | 1000 Đô la Singapore = 1344.4 Lép Bungari | 1000000 Đô la Singapore = 1344398.63 Lép Bungari |