đổi Đô la Singapore để Bảng Anh (SGD → GBP)
Chuyển đổi từ Đô la Singapore để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Singapore = 0.5978 Bảng Anh | 10 Đô la Singapore = 5.978 Bảng Anh | 2500 Đô la Singapore = 1494.5 Bảng Anh |
2 Đô la Singapore = 1.1956 Bảng Anh | 20 Đô la Singapore = 11.956 Bảng Anh | 5000 Đô la Singapore = 2989 Bảng Anh |
3 Đô la Singapore = 1.7934 Bảng Anh | 30 Đô la Singapore = 17.934 Bảng Anh | 10000 Đô la Singapore = 5978.01 Bảng Anh |
4 Đô la Singapore = 2.3912 Bảng Anh | 40 Đô la Singapore = 23.912 Bảng Anh | 25000 Đô la Singapore = 14945.02 Bảng Anh |
5 Đô la Singapore = 2.989 Bảng Anh | 50 Đô la Singapore = 29.89 Bảng Anh | 50000 Đô la Singapore = 29890.03 Bảng Anh |
6 Đô la Singapore = 3.5868 Bảng Anh | 100 Đô la Singapore = 59.7801 Bảng Anh | 100000 Đô la Singapore = 59780.07 Bảng Anh |
7 Đô la Singapore = 4.1846 Bảng Anh | 250 Đô la Singapore = 149.45 Bảng Anh | 250000 Đô la Singapore = 149450.17 Bảng Anh |
8 Đô la Singapore = 4.7824 Bảng Anh | 500 Đô la Singapore = 298.9 Bảng Anh | 500000 Đô la Singapore = 298900.34 Bảng Anh |
9 Đô la Singapore = 5.3802 Bảng Anh | 1000 Đô la Singapore = 597.8 Bảng Anh | 1000000 Đô la Singapore = 597800.69 Bảng Anh |