đổi Đô la Singapore để Hong Kong đô la (SGD → HKD)
Chuyển đổi từ Đô la Singapore để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Singapore = 5.8662 Hong Kong đô la | 10 Đô la Singapore = 58.6619 Hong Kong đô la | 2500 Đô la Singapore = 14665.46 Hong Kong đô la |
2 Đô la Singapore = 11.7324 Hong Kong đô la | 20 Đô la Singapore = 117.32 Hong Kong đô la | 5000 Đô la Singapore = 29330.93 Hong Kong đô la |
3 Đô la Singapore = 17.5986 Hong Kong đô la | 30 Đô la Singapore = 175.99 Hong Kong đô la | 10000 Đô la Singapore = 58661.86 Hong Kong đô la |
4 Đô la Singapore = 23.4647 Hong Kong đô la | 40 Đô la Singapore = 234.65 Hong Kong đô la | 25000 Đô la Singapore = 146654.64 Hong Kong đô la |
5 Đô la Singapore = 29.3309 Hong Kong đô la | 50 Đô la Singapore = 293.31 Hong Kong đô la | 50000 Đô la Singapore = 293309.28 Hong Kong đô la |
6 Đô la Singapore = 35.1971 Hong Kong đô la | 100 Đô la Singapore = 586.62 Hong Kong đô la | 100000 Đô la Singapore = 586618.56 Hong Kong đô la |
7 Đô la Singapore = 41.0633 Hong Kong đô la | 250 Đô la Singapore = 1466.55 Hong Kong đô la | 250000 Đô la Singapore = 1466546.39 Hong Kong đô la |
8 Đô la Singapore = 46.9295 Hong Kong đô la | 500 Đô la Singapore = 2933.09 Hong Kong đô la | 500000 Đô la Singapore = 2933092.78 Hong Kong đô la |
9 Đô la Singapore = 52.7957 Hong Kong đô la | 1000 Đô la Singapore = 5866.19 Hong Kong đô la | 1000000 Đô la Singapore = 5866185.57 Hong Kong đô la |