đổi Đô la Singapore để Đô la Niu Di-lân (SGD → NZD)
Chuyển đổi từ Đô la Singapore để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Singapore = 1.1979 Đô la Niu Di-lân | 10 Đô la Singapore = 11.9787 Đô la Niu Di-lân | 2500 Đô la Singapore = 2994.67 Đô la Niu Di-lân |
2 Đô la Singapore = 2.3957 Đô la Niu Di-lân | 20 Đô la Singapore = 23.9574 Đô la Niu Di-lân | 5000 Đô la Singapore = 5989.35 Đô la Niu Di-lân |
3 Đô la Singapore = 3.5936 Đô la Niu Di-lân | 30 Đô la Singapore = 35.9361 Đô la Niu Di-lân | 10000 Đô la Singapore = 11978.69 Đô la Niu Di-lân |
4 Đô la Singapore = 4.7915 Đô la Niu Di-lân | 40 Đô la Singapore = 47.9148 Đô la Niu Di-lân | 25000 Đô la Singapore = 29946.74 Đô la Niu Di-lân |
5 Đô la Singapore = 5.9893 Đô la Niu Di-lân | 50 Đô la Singapore = 59.8935 Đô la Niu Di-lân | 50000 Đô la Singapore = 59893.47 Đô la Niu Di-lân |
6 Đô la Singapore = 7.1872 Đô la Niu Di-lân | 100 Đô la Singapore = 119.79 Đô la Niu Di-lân | 100000 Đô la Singapore = 119786.94 Đô la Niu Di-lân |
7 Đô la Singapore = 8.3851 Đô la Niu Di-lân | 250 Đô la Singapore = 299.47 Đô la Niu Di-lân | 250000 Đô la Singapore = 299467.35 Đô la Niu Di-lân |
8 Đô la Singapore = 9.583 Đô la Niu Di-lân | 500 Đô la Singapore = 598.93 Đô la Niu Di-lân | 500000 Đô la Singapore = 598934.71 Đô la Niu Di-lân |
9 Đô la Singapore = 10.7808 Đô la Niu Di-lân | 1000 Đô la Singapore = 1197.87 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Đô la Singapore = 1197869.42 Đô la Niu Di-lân |