đổi Đô la Singapore để Peso Philíppin (SGD → PHP)
Chuyển đổi từ Đô la Singapore để Peso Philíppin. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Singapore = 41.9466 Peso Philíppin | 10 Đô la Singapore = 419.47 Peso Philíppin | 2500 Đô la Singapore = 104866.49 Peso Philíppin |
2 Đô la Singapore = 83.8932 Peso Philíppin | 20 Đô la Singapore = 838.93 Peso Philíppin | 5000 Đô la Singapore = 209732.99 Peso Philíppin |
3 Đô la Singapore = 125.84 Peso Philíppin | 30 Đô la Singapore = 1258.4 Peso Philíppin | 10000 Đô la Singapore = 419465.98 Peso Philíppin |
4 Đô la Singapore = 167.79 Peso Philíppin | 40 Đô la Singapore = 1677.86 Peso Philíppin | 25000 Đô la Singapore = 1048664.95 Peso Philíppin |
5 Đô la Singapore = 209.73 Peso Philíppin | 50 Đô la Singapore = 2097.33 Peso Philíppin | 50000 Đô la Singapore = 2097329.9 Peso Philíppin |
6 Đô la Singapore = 251.68 Peso Philíppin | 100 Đô la Singapore = 4194.66 Peso Philíppin | 100000 Đô la Singapore = 4194659.79 Peso Philíppin |
7 Đô la Singapore = 293.63 Peso Philíppin | 250 Đô la Singapore = 10486.65 Peso Philíppin | 250000 Đô la Singapore = 10486649.48 Peso Philíppin |
8 Đô la Singapore = 335.57 Peso Philíppin | 500 Đô la Singapore = 20973.3 Peso Philíppin | 500000 Đô la Singapore = 20973298.97 Peso Philíppin |
9 Đô la Singapore = 377.52 Peso Philíppin | 1000 Đô la Singapore = 41946.6 Peso Philíppin | 1000000 Đô la Singapore = 41946597.94 Peso Philíppin |