đổi Baht Thái Lan để Lép Bungari (THB → BGN)
Chuyển đổi từ Baht Thái Lan để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Baht Thái Lan = 0.0529 Lép Bungari | 10 Baht Thái Lan = 0.5291 Lép Bungari | 2500 Baht Thái Lan = 132.27 Lép Bungari |
2 Baht Thái Lan = 0.1058 Lép Bungari | 20 Baht Thái Lan = 1.0581 Lép Bungari | 5000 Baht Thái Lan = 264.53 Lép Bungari |
3 Baht Thái Lan = 0.1587 Lép Bungari | 30 Baht Thái Lan = 1.5872 Lép Bungari | 10000 Baht Thái Lan = 529.06 Lép Bungari |
4 Baht Thái Lan = 0.2116 Lép Bungari | 40 Baht Thái Lan = 2.1162 Lép Bungari | 25000 Baht Thái Lan = 1322.65 Lép Bungari |
5 Baht Thái Lan = 0.2645 Lép Bungari | 50 Baht Thái Lan = 2.6453 Lép Bungari | 50000 Baht Thái Lan = 2645.3 Lép Bungari |
6 Baht Thái Lan = 0.3174 Lép Bungari | 100 Baht Thái Lan = 5.2906 Lép Bungari | 100000 Baht Thái Lan = 5290.6 Lép Bungari |
7 Baht Thái Lan = 0.3703 Lép Bungari | 250 Baht Thái Lan = 13.2265 Lép Bungari | 250000 Baht Thái Lan = 13226.51 Lép Bungari |
8 Baht Thái Lan = 0.4232 Lép Bungari | 500 Baht Thái Lan = 26.453 Lép Bungari | 500000 Baht Thái Lan = 26453.02 Lép Bungari |
9 Baht Thái Lan = 0.4762 Lép Bungari | 1000 Baht Thái Lan = 52.906 Lép Bungari | 1000000 Baht Thái Lan = 52906.03 Lép Bungari |