đổi Baht Thái Lan để Đô la Niu Di-lân (THB → NZD)
Chuyển đổi từ Baht Thái Lan để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Baht Thái Lan = 0.0471 Đô la Niu Di-lân | 10 Baht Thái Lan = 0.4714 Đô la Niu Di-lân | 2500 Baht Thái Lan = 117.85 Đô la Niu Di-lân |
2 Baht Thái Lan = 0.0943 Đô la Niu Di-lân | 20 Baht Thái Lan = 0.9428 Đô la Niu Di-lân | 5000 Baht Thái Lan = 235.7 Đô la Niu Di-lân |
3 Baht Thái Lan = 0.1414 Đô la Niu Di-lân | 30 Baht Thái Lan = 1.4142 Đô la Niu Di-lân | 10000 Baht Thái Lan = 471.4 Đô la Niu Di-lân |
4 Baht Thái Lan = 0.1886 Đô la Niu Di-lân | 40 Baht Thái Lan = 1.8856 Đô la Niu Di-lân | 25000 Baht Thái Lan = 1178.49 Đô la Niu Di-lân |
5 Baht Thái Lan = 0.2357 Đô la Niu Di-lân | 50 Baht Thái Lan = 2.357 Đô la Niu Di-lân | 50000 Baht Thái Lan = 2356.98 Đô la Niu Di-lân |
6 Baht Thái Lan = 0.2828 Đô la Niu Di-lân | 100 Baht Thái Lan = 4.714 Đô la Niu Di-lân | 100000 Baht Thái Lan = 4713.97 Đô la Niu Di-lân |
7 Baht Thái Lan = 0.33 Đô la Niu Di-lân | 250 Baht Thái Lan = 11.7849 Đô la Niu Di-lân | 250000 Baht Thái Lan = 11784.92 Đô la Niu Di-lân |
8 Baht Thái Lan = 0.3771 Đô la Niu Di-lân | 500 Baht Thái Lan = 23.5698 Đô la Niu Di-lân | 500000 Baht Thái Lan = 23569.84 Đô la Niu Di-lân |
9 Baht Thái Lan = 0.4243 Đô la Niu Di-lân | 1000 Baht Thái Lan = 47.1397 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Baht Thái Lan = 47139.68 Đô la Niu Di-lân |