đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Úc (TRY → AUD)
Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Úc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0759 Đô la Úc | 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.7586 Đô la Úc | 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 189.64 Đô la Úc |
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1517 Đô la Úc | 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.5171 Đô la Úc | 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 379.29 Đô la Úc |
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2276 Đô la Úc | 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.2757 Đô la Úc | 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 758.57 Đô la Úc |
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3034 Đô la Úc | 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3.0343 Đô la Úc | 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1896.43 Đô la Úc |
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3793 Đô la Úc | 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3.7929 Đô la Úc | 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3792.86 Đô la Úc |
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4551 Đô la Úc | 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 7.5857 Đô la Úc | 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 7585.72 Đô la Úc |
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.531 Đô la Úc | 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 18.9643 Đô la Úc | 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 18964.31 Đô la Úc |
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.6069 Đô la Úc | 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 37.9286 Đô la Úc | 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 37928.62 Đô la Úc |
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.6827 Đô la Úc | 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 75.8572 Đô la Úc | 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 75857.25 Đô la Úc |