đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Brunei (TRY → BND)
Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0679 Đô la Brunei | 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.679 Đô la Brunei | 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 169.76 Đô la Brunei |
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1358 Đô la Brunei | 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.3581 Đô la Brunei | 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 339.52 Đô la Brunei |
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2037 Đô la Brunei | 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.0371 Đô la Brunei | 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 679.04 Đô la Brunei |
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2716 Đô la Brunei | 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.7162 Đô la Brunei | 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1697.61 Đô la Brunei |
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3395 Đô la Brunei | 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3.3952 Đô la Brunei | 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3395.22 Đô la Brunei |
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4074 Đô la Brunei | 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 6.7904 Đô la Brunei | 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 6790.44 Đô la Brunei |
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4753 Đô la Brunei | 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 16.9761 Đô la Brunei | 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 16976.1 Đô la Brunei |
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.5432 Đô la Brunei | 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 33.9522 Đô la Brunei | 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 33952.2 Đô la Brunei |
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.6111 Đô la Brunei | 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 67.9044 Đô la Brunei | 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 67904.4 Đô la Brunei |