đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Peso Chilê (TRY → CLP)
Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Peso Chilê. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 39.8119 Peso Chilê | 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 398.12 Peso Chilê | 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 99529.83 Peso Chilê |
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 79.6239 Peso Chilê | 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 796.24 Peso Chilê | 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 199059.66 Peso Chilê |
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 119.44 Peso Chilê | 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1194.36 Peso Chilê | 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 398119.32 Peso Chilê |
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 159.25 Peso Chilê | 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1592.48 Peso Chilê | 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 995298.29 Peso Chilê |
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 199.06 Peso Chilê | 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1990.6 Peso Chilê | 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1990596.58 Peso Chilê |
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 238.87 Peso Chilê | 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3981.19 Peso Chilê | 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3981193.16 Peso Chilê |
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 278.68 Peso Chilê | 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 9952.98 Peso Chilê | 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 9952982.9 Peso Chilê |
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 318.5 Peso Chilê | 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 19905.97 Peso Chilê | 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 19905965.8 Peso Chilê |
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 358.31 Peso Chilê | 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 39811.93 Peso Chilê | 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 39811931.61 Peso Chilê |