đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Nhân dân tệ Trung Quốc (TRY → CNY)
Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Nhân dân tệ Trung Quốc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3535 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3.5348 Nhân dân tệ Trung Quốc | 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 883.71 Nhân dân tệ Trung Quốc |
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.707 Nhân dân tệ Trung Quốc | 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 7.0697 Nhân dân tệ Trung Quốc | 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1767.42 Nhân dân tệ Trung Quốc |
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.0605 Nhân dân tệ Trung Quốc | 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10.6045 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3534.85 Nhân dân tệ Trung Quốc |
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.4139 Nhân dân tệ Trung Quốc | 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 14.1394 Nhân dân tệ Trung Quốc | 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 8837.12 Nhân dân tệ Trung Quốc |
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.7674 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 17.6742 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 17674.25 Nhân dân tệ Trung Quốc |
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.1209 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 35.3485 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 35348.49 Nhân dân tệ Trung Quốc |
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.4744 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 88.3712 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 88371.23 Nhân dân tệ Trung Quốc |
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.8279 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 176.74 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 176742.45 Nhân dân tệ Trung Quốc |
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3.1814 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 353.48 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 353484.9 Nhân dân tệ Trung Quốc |