đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Euro (TRY → EUR)
Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Euro. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0466 Euro | 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4659 Euro | 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 116.47 Euro |
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0932 Euro | 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.9318 Euro | 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 232.95 Euro |
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1398 Euro | 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.3977 Euro | 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 465.9 Euro |
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1864 Euro | 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.8636 Euro | 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1164.74 Euro |
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2329 Euro | 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.3295 Euro | 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2329.48 Euro |
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2795 Euro | 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.659 Euro | 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4658.96 Euro |
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3261 Euro | 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 11.6474 Euro | 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 11647.41 Euro |
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3727 Euro | 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 23.2948 Euro | 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 23294.82 Euro |
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4193 Euro | 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 46.5896 Euro | 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 46589.64 Euro |