đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Bảng Anh (TRY → GBP)
Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0405 Bảng Anh | 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4052 Bảng Anh | 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 101.31 Bảng Anh |
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.081 Bảng Anh | 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.8105 Bảng Anh | 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 202.62 Bảng Anh |
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1216 Bảng Anh | 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.2157 Bảng Anh | 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 405.24 Bảng Anh |
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1621 Bảng Anh | 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.6209 Bảng Anh | 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1013.09 Bảng Anh |
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2026 Bảng Anh | 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.0262 Bảng Anh | 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2026.18 Bảng Anh |
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2431 Bảng Anh | 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.0524 Bảng Anh | 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4052.37 Bảng Anh |
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2837 Bảng Anh | 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10.1309 Bảng Anh | 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10130.92 Bảng Anh |
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3242 Bảng Anh | 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 20.2618 Bảng Anh | 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 20261.83 Bảng Anh |
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3647 Bảng Anh | 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 40.5237 Bảng Anh | 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 40523.67 Bảng Anh |