đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Hong Kong đô la (TRY → HKD)
Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3977 Hong Kong đô la | 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3.9766 Hong Kong đô la | 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 994.14 Hong Kong đô la |
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.7953 Hong Kong đô la | 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 7.9531 Hong Kong đô la | 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1988.28 Hong Kong đô la |
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.193 Hong Kong đô la | 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 11.9297 Hong Kong đô la | 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3976.57 Hong Kong đô la |
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.5906 Hong Kong đô la | 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 15.9063 Hong Kong đô la | 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 9941.41 Hong Kong đô la |
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.9883 Hong Kong đô la | 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 19.8828 Hong Kong đô la | 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 19882.83 Hong Kong đô la |
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.3859 Hong Kong đô la | 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 39.7657 Hong Kong đô la | 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 39765.65 Hong Kong đô la |
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.7836 Hong Kong đô la | 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 99.4141 Hong Kong đô la | 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 99414.14 Hong Kong đô la |
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3.1813 Hong Kong đô la | 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 198.83 Hong Kong đô la | 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 198828.27 Hong Kong đô la |
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3.5789 Hong Kong đô la | 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 397.66 Hong Kong đô la | 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 397656.54 Hong Kong đô la |