đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Iran Rials (TRY → IRR)
Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Iran Rials. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2143.86 Iran Rials | 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 21438.64 Iran Rials | 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 5359659.76 Iran Rials |
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4287.73 Iran Rials | 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 42877.28 Iran Rials | 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10719319.51 Iran Rials |
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 6431.59 Iran Rials | 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 64315.92 Iran Rials | 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 21438639.02 Iran Rials |
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 8575.46 Iran Rials | 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 85754.56 Iran Rials | 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 53596597.56 Iran Rials |
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10719.32 Iran Rials | 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 107193.2 Iran Rials | 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 107193195.12 Iran Rials |
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 12863.18 Iran Rials | 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 214386.39 Iran Rials | 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 214386390.23 Iran Rials |
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 15007.05 Iran Rials | 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 535965.98 Iran Rials | 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 535965975.59 Iran Rials |
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 17150.91 Iran Rials | 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1071931.95 Iran Rials | 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1071931951.17 Iran Rials |
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 19294.78 Iran Rials | 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2143863.9 Iran Rials | 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2143863902.35 Iran Rials |