đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Iceland Kronas (TRY → ISK)
Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Iceland Kronas. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 7.0309 Iceland Kronas | 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 70.3086 Iceland Kronas | 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 17577.15 Iceland Kronas |
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 14.0617 Iceland Kronas | 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 140.62 Iceland Kronas | 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 35154.3 Iceland Kronas |
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 21.0926 Iceland Kronas | 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 210.93 Iceland Kronas | 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 70308.61 Iceland Kronas |
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 28.1234 Iceland Kronas | 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 281.23 Iceland Kronas | 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 175771.52 Iceland Kronas |
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 35.1543 Iceland Kronas | 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 351.54 Iceland Kronas | 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 351543.05 Iceland Kronas |
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 42.1852 Iceland Kronas | 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 703.09 Iceland Kronas | 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 703086.1 Iceland Kronas |
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 49.216 Iceland Kronas | 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1757.72 Iceland Kronas | 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1757715.24 Iceland Kronas |
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 56.2469 Iceland Kronas | 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3515.43 Iceland Kronas | 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3515430.49 Iceland Kronas |
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 63.2777 Iceland Kronas | 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 7030.86 Iceland Kronas | 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 7030860.98 Iceland Kronas |