đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Yên Nhật (TRY → JPY)
Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Yên Nhật. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 6.8931 Yên Nhật | 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 68.931 Yên Nhật | 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 17232.76 Yên Nhật |
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 13.7862 Yên Nhật | 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 137.86 Yên Nhật | 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 34465.52 Yên Nhật |
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 20.6793 Yên Nhật | 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 206.79 Yên Nhật | 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 68931.05 Yên Nhật |
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 27.5724 Yên Nhật | 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 275.72 Yên Nhật | 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 172327.62 Yên Nhật |
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 34.4655 Yên Nhật | 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 344.66 Yên Nhật | 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 344655.24 Yên Nhật |
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 41.3586 Yên Nhật | 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 689.31 Yên Nhật | 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 689310.47 Yên Nhật |
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 48.2517 Yên Nhật | 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1723.28 Yên Nhật | 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1723276.18 Yên Nhật |
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 55.1448 Yên Nhật | 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3446.55 Yên Nhật | 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3446552.37 Yên Nhật |
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 62.0379 Yên Nhật | 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 6893.1 Yên Nhật | 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 6893104.73 Yên Nhật |