đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Kuwait Dinar (TRY → KWD)
Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Kuwait Dinar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0156 Kuwait Dinar | 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1557 Kuwait Dinar | 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 38.9256 Kuwait Dinar |
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0311 Kuwait Dinar | 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3114 Kuwait Dinar | 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 77.8513 Kuwait Dinar |
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0467 Kuwait Dinar | 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4671 Kuwait Dinar | 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 155.7 Kuwait Dinar |
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0623 Kuwait Dinar | 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.6228 Kuwait Dinar | 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 389.26 Kuwait Dinar |
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0779 Kuwait Dinar | 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.7785 Kuwait Dinar | 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 778.51 Kuwait Dinar |
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0934 Kuwait Dinar | 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.557 Kuwait Dinar | 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1557.03 Kuwait Dinar |
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.109 Kuwait Dinar | 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3.8926 Kuwait Dinar | 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3892.56 Kuwait Dinar |
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1246 Kuwait Dinar | 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 7.7851 Kuwait Dinar | 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 7785.13 Kuwait Dinar |
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1401 Kuwait Dinar | 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 15.5703 Kuwait Dinar | 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 15570.26 Kuwait Dinar |