đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Malaysia Ringgits (TRY → MYR)
Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Malaysia Ringgits. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2283 Malaysia Ringgits | 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.2832 Malaysia Ringgits | 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 570.79 Malaysia Ringgits |
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4566 Malaysia Ringgits | 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.5663 Malaysia Ringgits | 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1141.59 Malaysia Ringgits |
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.685 Malaysia Ringgits | 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 6.8495 Malaysia Ringgits | 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2283.17 Malaysia Ringgits |
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.9133 Malaysia Ringgits | 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 9.1327 Malaysia Ringgits | 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 5707.93 Malaysia Ringgits |
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.1416 Malaysia Ringgits | 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 11.4159 Malaysia Ringgits | 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 11415.86 Malaysia Ringgits |
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.3699 Malaysia Ringgits | 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 22.8317 Malaysia Ringgits | 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 22831.72 Malaysia Ringgits |
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.5982 Malaysia Ringgits | 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 57.0793 Malaysia Ringgits | 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 57079.3 Malaysia Ringgits |
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.8265 Malaysia Ringgits | 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 114.16 Malaysia Ringgits | 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 114158.59 Malaysia Ringgits |
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.0549 Malaysia Ringgits | 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 228.32 Malaysia Ringgits | 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 228317.18 Malaysia Ringgits |