đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân (TRY → NZD)

Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Thổ Nhĩ Kỳ Liras =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0812 Đô la Niu Di-lân 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.812 Đô la Niu Di-lân 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 203 Đô la Niu Di-lân
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1624 Đô la Niu Di-lân 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.624 Đô la Niu Di-lân 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 406.01 Đô la Niu Di-lân
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2436 Đô la Niu Di-lân 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.436 Đô la Niu Di-lân 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 812.01 Đô la Niu Di-lân
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3248 Đô la Niu Di-lân 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3.248 Đô la Niu Di-lân 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2030.03 Đô la Niu Di-lân
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.406 Đô la Niu Di-lân 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.0601 Đô la Niu Di-lân 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4060.05 Đô la Niu Di-lân
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4872 Đô la Niu Di-lân 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 8.1201 Đô la Niu Di-lân 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 8120.11 Đô la Niu Di-lân
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.5684 Đô la Niu Di-lân 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 20.3003 Đô la Niu Di-lân 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 20300.27 Đô la Niu Di-lân
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.6496 Đô la Niu Di-lân 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 40.6005 Đô la Niu Di-lân 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 40600.54 Đô la Niu Di-lân
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.7308 Đô la Niu Di-lân 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 81.2011 Đô la Niu Di-lân 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 81201.08 Đô la Niu Di-lân