đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân (TRY → NZD)
Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0812 Đô la Niu Di-lân | 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.812 Đô la Niu Di-lân | 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 203 Đô la Niu Di-lân |
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1624 Đô la Niu Di-lân | 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.624 Đô la Niu Di-lân | 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 406.01 Đô la Niu Di-lân |
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2436 Đô la Niu Di-lân | 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.436 Đô la Niu Di-lân | 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 812.01 Đô la Niu Di-lân |
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3248 Đô la Niu Di-lân | 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3.248 Đô la Niu Di-lân | 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2030.03 Đô la Niu Di-lân |
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.406 Đô la Niu Di-lân | 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.0601 Đô la Niu Di-lân | 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4060.05 Đô la Niu Di-lân |
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4872 Đô la Niu Di-lân | 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 8.1201 Đô la Niu Di-lân | 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 8120.11 Đô la Niu Di-lân |
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.5684 Đô la Niu Di-lân | 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 20.3003 Đô la Niu Di-lân | 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 20300.27 Đô la Niu Di-lân |
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.6496 Đô la Niu Di-lân | 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 40.6005 Đô la Niu Di-lân | 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 40600.54 Đô la Niu Di-lân |
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.7308 Đô la Niu Di-lân | 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 81.2011 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 81201.08 Đô la Niu Di-lân |