đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Oman Rials (TRY → OMR)
Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Oman Rials. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0195 Oman Rials | 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1951 Oman Rials | 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 48.7794 Oman Rials |
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.039 Oman Rials | 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3902 Oman Rials | 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 97.5587 Oman Rials |
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0585 Oman Rials | 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.5854 Oman Rials | 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 195.12 Oman Rials |
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.078 Oman Rials | 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.7805 Oman Rials | 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 487.79 Oman Rials |
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0976 Oman Rials | 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.9756 Oman Rials | 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 975.59 Oman Rials |
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1171 Oman Rials | 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.9512 Oman Rials | 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1951.17 Oman Rials |
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1366 Oman Rials | 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.8779 Oman Rials | 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4877.94 Oman Rials |
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1561 Oman Rials | 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 9.7559 Oman Rials | 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 9755.87 Oman Rials |
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1756 Oman Rials | 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 19.5117 Oman Rials | 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 19511.74 Oman Rials |