đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Qatar Rials (TRY → QAR)
Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Qatar Rials. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1848 Qatar Rials | 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.8475 Qatar Rials | 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 461.88 Qatar Rials |
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3695 Qatar Rials | 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3.695 Qatar Rials | 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 923.76 Qatar Rials |
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.5543 Qatar Rials | 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 5.5425 Qatar Rials | 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1847.51 Qatar Rials |
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.739 Qatar Rials | 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 7.39 Qatar Rials | 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4618.78 Qatar Rials |
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.9238 Qatar Rials | 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 9.2376 Qatar Rials | 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 9237.56 Qatar Rials |
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.1085 Qatar Rials | 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 18.4751 Qatar Rials | 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 18475.12 Qatar Rials |
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.2933 Qatar Rials | 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 46.1878 Qatar Rials | 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 46187.8 Qatar Rials |
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.478 Qatar Rials | 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 92.3756 Qatar Rials | 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 92375.61 Qatar Rials |
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.6628 Qatar Rials | 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 184.75 Qatar Rials | 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 184751.21 Qatar Rials |