đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Ả Riyals (TRY → SAR)

Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Ả Riyals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Thổ Nhĩ Kỳ Liras =   Ả Riyals

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1903 Ả Riyals 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.903 Ả Riyals 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 475.74 Ả Riyals
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3806 Ả Riyals 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3.8059 Ả Riyals 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 951.48 Ả Riyals
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.5709 Ả Riyals 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 5.7089 Ả Riyals 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1902.95 Ả Riyals
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.7612 Ả Riyals 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 7.6118 Ả Riyals 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4757.38 Ả Riyals
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.9515 Ả Riyals 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 9.5148 Ả Riyals 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 9514.77 Ả Riyals
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.1418 Ả Riyals 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 19.0295 Ả Riyals 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 19029.54 Ả Riyals
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.3321 Ả Riyals 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 47.5738 Ả Riyals 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 47573.84 Ả Riyals
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.5224 Ả Riyals 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 95.1477 Ả Riyals 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 95147.69 Ả Riyals
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.7127 Ả Riyals 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 190.3 Ả Riyals 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 190295.38 Ả Riyals