đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Ả Riyals (TRY → SAR)
Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Ả Riyals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1903 Ả Riyals | 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.903 Ả Riyals | 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 475.74 Ả Riyals |
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3806 Ả Riyals | 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3.8059 Ả Riyals | 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 951.48 Ả Riyals |
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.5709 Ả Riyals | 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 5.7089 Ả Riyals | 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1902.95 Ả Riyals |
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.7612 Ả Riyals | 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 7.6118 Ả Riyals | 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4757.38 Ả Riyals |
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.9515 Ả Riyals | 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 9.5148 Ả Riyals | 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 9514.77 Ả Riyals |
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.1418 Ả Riyals | 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 19.0295 Ả Riyals | 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 19029.54 Ả Riyals |
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.3321 Ả Riyals | 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 47.5738 Ả Riyals | 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 47573.84 Ả Riyals |
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.5224 Ả Riyals | 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 95.1477 Ả Riyals | 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 95147.69 Ả Riyals |
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.7127 Ả Riyals | 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 190.3 Ả Riyals | 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 190295.38 Ả Riyals |