đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Đài Loan (TRY → TWD)
Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Đài Loan. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.5633 Đô la Đài Loan | 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 15.6326 Đô la Đài Loan | 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3908.15 Đô la Đài Loan |
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 3.1265 Đô la Đài Loan | 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 31.2652 Đô la Đài Loan | 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 7816.3 Đô la Đài Loan |
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 4.6898 Đô la Đài Loan | 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 46.8978 Đô la Đài Loan | 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 15632.59 Đô la Đài Loan |
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 6.253 Đô la Đài Loan | 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 62.5304 Đô la Đài Loan | 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 39081.49 Đô la Đài Loan |
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 7.8163 Đô la Đài Loan | 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 78.163 Đô la Đài Loan | 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 78162.97 Đô la Đài Loan |
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 9.3796 Đô la Đài Loan | 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 156.33 Đô la Đài Loan | 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 156325.94 Đô la Đài Loan |
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 10.9428 Đô la Đài Loan | 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 390.81 Đô la Đài Loan | 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 390814.85 Đô la Đài Loan |
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 12.5061 Đô la Đài Loan | 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 781.63 Đô la Đài Loan | 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 781629.71 Đô la Đài Loan |
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 14.0693 Đô la Đài Loan | 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1563.26 Đô la Đài Loan | 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1563259.41 Đô la Đài Loan |