đổi Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Mỹ (TRY → USD)
Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0507 Đô la Mỹ | 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.5074 Đô la Mỹ | 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 126.85 Đô la Mỹ |
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1015 Đô la Mỹ | 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.0148 Đô la Mỹ | 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 253.7 Đô la Mỹ |
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1522 Đô la Mỹ | 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.5222 Đô la Mỹ | 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 507.41 Đô la Mỹ |
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.203 Đô la Mỹ | 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.0296 Đô la Mỹ | 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1268.52 Đô la Mỹ |
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2537 Đô la Mỹ | 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.537 Đô la Mỹ | 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2537.04 Đô la Mỹ |
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3044 Đô la Mỹ | 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 5.0741 Đô la Mỹ | 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 5074.08 Đô la Mỹ |
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3552 Đô la Mỹ | 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 12.6852 Đô la Mỹ | 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 12685.19 Đô la Mỹ |
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4059 Đô la Mỹ | 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 25.3704 Đô la Mỹ | 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 25370.39 Đô la Mỹ |
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4567 Đô la Mỹ | 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 50.7408 Đô la Mỹ | 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 50740.78 Đô la Mỹ |